태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Tiếp xúc, giao thiệp - 接触
3
2,609
2020.12.12 12:49
领导应该多跟群众接触。-----> Lãnh đạo nên tiếp xúc nhiều với quần ch…
더보기
새창
Căn cước công dân - 身份证
5
2,937
2020.12.09 13:10
以前越南常用“Chứng minh nhân dân", 两三年来换成”Thẻ căn cước công dân"例子…
더보기
새창
Xinh đẹp - 漂亮
0
2,978
2020.12.08 12:52
她长得很漂亮。------> Cô ấy lớn lên trông thật xinh đẹp.
새창
Độc thân - 单身
4
2,883
2020.12.08 12:49
他三十五岁了但还在单身。-------> Anh ấy 35 tuổi rồi nhưng vẫn còn độc…
더보기
새창
Khen ngợi, biểu dương, tuyên dương - 表扬
4
2,847
2020.12.07 12:49
他在公司里受到了许多人的表扬。------> Anh ấy ở công ty nhận được rất nhi…
더보기
새창
Giáng sinh - 圣诞节
0
2,378
2020.12.07 12:43
圣诞节快来了。----> Sắp đến Giáng Sinh rồi.
새창
Tính tiền - 买单
3
2,879
2020.12.05 12:57
例子:Bạn ơi, tính tiền giúp tôi !服务员,买单!
새창
Nhờ, ủy thác - 委托
3
2,807
2020.12.03 12:40
例子:Việc này phải nhờ anh thôi.这件事要委托你了。Ủy thác 多用于正式场合。
새창
Tiêu cực - 负面
4
2,607
2020.11.30 12:02
这个活动带来了负面效果。--->Sự kiện này đã mang lại những hiệu ứng ti…
더보기
새창
Tích cực - 积极
4
2,729
2020.11.30 11:58
我是一个积极的人。----> Tôi là một người tích cực.他对于社会工作一向很积极。---…
더보기
새창
Sắp xếp - 安排
3
1,745
2020.11.28 12:49
我会仔细地安排我学习与工作的时间。--->Tôi sẽ cẩn thận sắp xếp thời gian họ…
더보기
새창
Trách nhiệm - 责任
2
2,373
2020.11.28 12:44
Chịu trách nhiệm: 负责任让这件事情发生是我的错误,我会负责任的。-->Đó là lỗi của…
더보기
새창
Phẫu thuật thẩm mỹ - 整容
0
2,627
2020.11.24 09:02
随着科技的发展,整容也越来越普遍Cùng với sự phát triển của khoa học kỹ thuật…
더보기
새창
Xu hướng - 趋势
1
2,668
2020.11.23 12:00
Kiểu dáng của bộ trang phục này đang là xu hướng của năm nay…
더보기
새창
Rủi ro - 风险
3
2,672
2020.11.23 11:57
Lần hợp tác này rủi ro rất lớn, bạn nên cân nhắc thật cẩn th…
더보기
1
2
3
4
최근글
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
04.25
2024韓國明洞逛街全攻略!這8家店必須去~爆買50萬元才停手! 不要再去漢南洞了啦!|阿侖 Alun
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P6 -物流 南部语音- MEI QING
05.26
好有旅缩力的地方,去韩国旅游的人嘴都这么严的嘛,被骗的好苦!
06.15
疫情中的泰国金牌导游阿梅姐 #旅行 #travel
06.14
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
学越南语 Vietnamese Logistics P12 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P12 -物流 南部语音- MEI QING
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 2
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 2
06.13
Annaພາຮຽນ Ep.6
06.13
学越南语 Vietnamese Logistics P12 -物流 南部语音- MEI QING
06.13
学越南语 Vietnamese Logistics P10 -物流 南部语音- MEI QING
06.12
学越南语 Vietnamese Logistics P9 -物流 南部语音- MEI QING
06.11
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 2
疫情中的泰国金牌导游阿梅姐 #旅行 #travel
疫情中的泰国金牌导游阿梅姐 #旅行 #travel
好有旅缩力的地方,去韩国旅游的人嘴都这么严的嘛,被骗的好苦!
好有旅缩力的地方,去韩国旅游的人嘴都这么严的嘛,被骗的好苦!
06.11
越南語口語天天練69!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
06.11
学越南语 Vietnamese Logistics P8 -物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P8-物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P5 -物流 南部语音- MEI QING
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…