태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Đi công tác - 出差
0
6,689
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,850
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,823
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Thị trường thế giới - 世界市场
3
2,855
2021.01.11 13:03
Mục tiêu của công ty chúng tôi là hướng đến thị trường thế g…
더보기
새창
Bán chạy - 畅销
0
2,935
2020.12.28 13:16
这是畅销货。-----> Hàng hóa này bán rất chạy.
새창
Thương thảo, đàm phán, trao đổi - 商讨
2
2,933
2020.12.21 13:02
会议商讨过了两国的经济合作问提。----->Hội nghị đã trao đổi vấn đề hợp tác…
더보기
새창
Rút thăm trúng thưởng - 抽奖
0
2,617
2020.12.14 13:08
我公司今天又抽奖活动。-----> Hôm nay công ty tôi có chương trình rút…
더보기
새창
Bán thử - 试销
6
2,477
2020.12.12 13:20
例子:Chúng tôi muốn nhập khẩu một lô hàng về nước để bán thử .…
더보기
새창
Đóng gói - 包装
0
2,695
2020.12.12 13:17
例子:Đóng gói chân không có tác dụng gì ? 真空包装有什么作用?
새창
Trả hàng - 退货
0
2,523
2020.12.05 13:19
例子:Chính sách trả hàng của bên bạn thế nào ?你们退货政策怎么样呢?
새창
Xác nhận - 确认
3
2,666
2020.12.03 12:59
例子:1. Xác nhận đặt hàng: 确认订货2. Thư xác nhận đặt hàng: 订货确认书…
더보기
새창
Khảo sát - 考察
3
2,886
2020.12.03 12:51
例子:Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến Việt Nam và muốn khảo s…
더보기
새창
Nhờ, ủy thác - 委托
3
2,807
2020.12.03 12:40
例子:Việc này phải nhờ anh thôi.这件事要委托你了。Ủy thác 多用于正式场合。
새창
Ngân hàng - 银行
0
1,710
2020.12.02 13:02
例子:1. Thẻ ngân hàng - 银行卡2. Lát nữa/Một lát nữa tôi sẽ đi ng…
더보기
새창
Lương thử việc - 试用期的工资
0
1,600
2020.12.02 12:54
例子: Lương thử việc của công ty bạn là bao nhiêu ?你公司试用期的工资是多…
더보기
1
2
최근글
我国公民赴泰国旅游 免签证延长至60天【2024.06.01 八度空间华语新闻】
我国公民赴泰国旅游 免签证延长至60天【2024.06.01 八度空间华语新闻】
零基础学英语,高频单词学习 #英语单词#英语学习 #English
零基础学英语,高频单词学习 #英语单词#英语学习 #English
06.01
香港人带路(中环)咖喱牛腩牛筋伊面
05.26
Victoria Peak Garden????The Peak Hong Kong ???????? 香港旅遊
05.28
新加坡:粉色梦幻镜廊 #旅行 #travel #旅行#新加坡
06.02
零基础学英语,高频单词学习 #英语单词#英语学习 #English
06.01
看【史密斯夫妇】学英语 Mr. and Mrs. Smith丨看电影学英语 Learn English With Movies
Victoria Peak Garden????The Peak Hong Kong ???????? 香港旅遊
Victoria Peak Garden????The Peak Hong Kong ???????? 香港旅遊
京都- 嵐山・野宮神社#京都観光 #日本 #travel #景點 #旅遊
京都- 嵐山・野宮神社#京都観光 #日本 #travel #景點 #旅遊
06.02
日本环球影城花车巡游
06.01
東京必拍!電車三線交會絕景????御茶之水《鈴芽之旅》取景地、電車景觀咖啡廳、排隊麵包店PLUSOUPLE、滑雪街、樂器街、神保町舊書街|日本旅遊・Japan Vlog 4K
05.31
新選組末路 幕末史最終章—鳥羽伏見之戰 |日本旅遊
05.31
京都- 嵐山・野宮神社#京都観光 #日本 #travel #景點 #旅遊
05.29
【醉日本】福岡|九州必吃美食攻略 各種店家一次收藏|牛腸鍋 串燒居酒屋 屋台 海鮮 長崎中華街
東京必拍!電車三線交會絕景????御茶之水《鈴芽之旅》取景地、電車景觀咖啡廳、排隊麵包店PLUSOUPLE、滑雪街、樂器街、神保町舊書街|日本旅遊・Japan Vlog 4K
東京必拍!電車三線交會絕景????御茶之水《鈴芽之旅》取景地、電車景觀咖啡廳、排隊麵包店PLUSOUPLE、滑雪街、樂器街、神保町舊書街|日本旅遊・Japan Vlog 4K
韓國首爾4日3夜自由行????♂️│韓國美食│24小時 豬肉湯飯????│聖水洞 必去人氣Cafe☕│韓女士醬油蟹????│弘大酒店開箱????│????交通換錢攻略????│2024年首飛✈️
韓國首爾4日3夜自由行????♂️│韓國美食│24小時 豬肉湯飯????│聖水洞 必去人氣Cafe☕│韓女士醬油蟹????│弘大酒店開箱????│????交通換錢攻略????│2024年首飛✈️
05.26
日本關東必去的8個景點│遊人柏蒼的日本口袋名單大公開│胡總OK買房不虧
03.07
韓國首爾4日3夜自由行????♂️│韓國美食│24小時 豬肉湯飯????│聖水洞 必去人氣Cafe☕│韓女士醬油蟹????│弘大酒店開箱????│????交通換錢攻略????│2024年首飛✈️
06.02
泰国免签政策又面临调整,30天变60天,长期签证是否不再吃香
06.01
我国公民赴泰国旅游 免签证延长至60天【2024.06.01 八度空间华语新闻】
06.01
舞哥在泰国:芭提雅格兰岛游泳,来回船票12元#泰国养老#泰国房产#泰国旅游
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…