태그박스 > STOCKZERO 中国
아미나
홈으로
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
전체메뉴
메인
旅游
0
旅游
韩国旅游景点
韩国文化设施
韩国饮食
Tag Box
태그박스
검색
새창
Thời tiết - 天气
0
6,685
2021.02.25 22:07
除非天气不好,下雨或刮风,否则,我爸爸从来上班不坐车。Trừ phi thời tiết xấu, mưa hoặc g…
더보기
새창
tin đồn, lời bịa đặt - 流言飞语
0
6,824
2021.02.24 12:11
他说的话都是流言飞语,你不要相信。Những gì anh ấy nói đều là lời bịa đặt, cậu…
더보기
새창
Đi công tác - 出差
0
6,694
2021.02.23 22:47
Công việc của bố tôi thường xuyên phải đi công tác nước ngoà…
더보기
새창
Bảo hộ, bảo vệ - 保护
4
7,177
2021.02.05 18:02
例子:1. Chúng ta nên trồng cây gây rừngbảo vệ môi trường.我们应该植…
더보기
새창
Giữ bí mật - 保密
0
7,269
2021.02.04 22:26
例子:1. Chuyện này mọi người nhất định phải giữ bí mật.这件事情,大家…
더보기
새창
pháo hoa - 烟花
0
7,208
2021.02.02 12:14
春节的时候,人人都喜欢看烟花。Vào dịpTết Nguyên Đán, mọi người đều thích xe…
더보기
새창
Câu đối Tết - 春联
8
7,364
2021.02.01 00:38
例子:Mỗi dịp Tết đến xuân về, người người nhà nhà đều chọn nhữ…
더보기
새창
Sắm Tết, sắm hàng Tết - 买年货
2
7,232
2021.02.01 00:30
例子:春节快到了,大家都忙忙碌碌去买年货。Sắp đến Tết, mọi người đều tất bật đi s…
더보기
새창
Lì xì - 红包
0
2,758
2021.02.01 00:17
"Lì xì"的适用范围:新年期间由长辈派给晚辈的红包称作压岁钱。Tiền lì xì, tiền mừng tuổi:…
더보기
새창
cân bằng, thăng bằng - 平衡
0
2,853
2021.01.26 12:21
他的报告指出我们公司这个月收支平衡。Báo cáo của anh ấy chỉ ra rằng công ty chú…
더보기
새창
Cách ly - 隔离
2
2,859
2021.01.17 23:59
例子:Tất cả du khách đến Việt Nam đều phải tiến hành cách ly t…
더보기
새창
tố chất - 素质
3
2,866
2021.01.19 12:18
他有素质成为一个演员。------->Anh ấy có tố chất để trở thành một diễ…
더보기
새창
Tắc đường - 塞车
6
3,001
2021.01.09 22:57
例子:Vì trên đường xảy ra sự cố giao thông nên tình trạng tắc …
더보기
새창
Hàm lượng, lượng chứa - 含量
0
2,828
2021.01.12 13:12
这种食物的脂肪含量很高。---> Hàm lượng mỡ trong thực phẩm này rất cao…
더보기
새창
Bản lĩnh, trình độ - 功夫
0
2,864
2021.01.12 13:10
1. 本领 - bản lĩnh, trình độ:他的诗功夫很深。---> Trình độ văn thơ …
더보기
1
2
3
4
최근글
2024韓國明洞逛街全攻略!這8家店必須去~爆買50萬元才停手! 不要再去漢南洞了啦!|阿侖 Alun
2024韓國明洞逛街全攻略!這8家店必須去~爆買50萬元才停手! 不要再去漢南洞了啦!|阿侖 Alun
学越南语 Vietnamese Logistics P10 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P10 -物流 南部语音- MEI QING
04.25
2024韓國明洞逛街全攻略!這8家店必須去~爆買50萬元才停手! 不要再去漢南洞了啦!|阿侖 Alun
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P6 -物流 南部语音- MEI QING
05.26
好有旅缩力的地方,去韩国旅游的人嘴都这么严的嘛,被骗的好苦!
06.15
疫情中的泰国金牌导游阿梅姐 #旅行 #travel
06.14
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
学越南语 Vietnamese Logistics P9 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P9 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P8-物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P8-物流 南部语音- MEI QING
06.13
Annaພາຮຽນ Ep.6
06.13
学越南语 Vietnamese Logistics P12 -物流 南部语音- MEI QING
06.13
学越南语 Vietnamese Logistics P10 -物流 南部语音- MEI QING
06.12
学越南语 Vietnamese Logistics P9 -物流 南部语音- MEI QING
06.11
Học tiếng Việt cùng Xixi 西西的越南语教程 Learning Vietnamese with Xixi 2
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
中国的消费贵还是越南的消费贵呢?了解越南一分钟 #越南语 #越南语学习 #越南语老师 #越南 #hoctiengtrung
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
06.11
越南語口語天天練69!#越南 #學習越南語 #每天進步一點點 #每日一分钟
06.11
学越南语 Vietnamese Logistics P8 -物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P8-物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P7 -物流 南部语音- MEI QING
06.10
学越南语 Vietnamese Logistics P5 -物流 南部语音- MEI QING
새댓글
顺化
03.06
Lock
秘密评论。
stocking
03.04
Lock
秘密评论。
顺化
03.03
Lock
秘密评论。
stocking
03.02
Lock
秘密评论。
顺化
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
stocking
02.24
Lock
秘密评论。
小梅
02.17
是的
小梅
02.17
的确
stocking
02.07
nên 是应该吗?
stocking
02.07
bảo vệ 是 保护和保卫的意思吗?
stocking
02.03
明白
stocking
02.03
很像中文
小梅
02.02
是的。越南语是"Cung hỷ phát tài"
小梅
02.02
也有,但是實際現在比以前少得多。
小梅
02.02
Tạm biệt năm cũ, chào đón năm mới
小梅
02.02
Tết sắp đến rồi 的结构是S+V+了。加“rồi"这个用法多用于口语的。 “Sắp đến Tết”相当于…
stocking
02.02
上次你写这个文章 Tết sắp đến rồi, mọi người đều đang bận rộn dọn dẹp…
stocking
02.02
辞旧迎新 这个越南语怎么写?
stocking
02.02
写“恭喜发财”也多
stocking
02.02
在越南也有这样的文化吗?
stocking
02.01
即使说谎也想见你
stocking
02.01
电影的歌
stocking
01.26
明白,谢谢
香江
01.26
để 是一个连词,像英语的“to"
小梅
01.24
”都“的意思
stocking
01.23
在这里 đều 是什么意思?
stocking
01.23
谢谢
stocking
01.23
啊,好的
小梅
01.22
是的。多用于支付保险费、服务费、退休金、工资等。 Chi trả lương hưu (退休金) Chi trả bảo…