Hàng nhập lậu - 走私品
小梅
单词
0
2367
0
0
2020.11.14 12:44
例子:
- Trên thị trường có rất nhiều hàng nhập lậu không rõ nguồn gốc.
市场上有很多来历不明的走私品。
- Không rõ nguồn gốc - 来历不明