Hàng nhập lậu - 走私品

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Hàng nhập lậu - 走私品

小梅 0 2367 0 0

例子:

- Trên thị trường có rất nhiều hàng nhập lậu không rõ nguồn gốc.

   市场上有很多来历不明的走私品

- Không rõ nguồn gốc - 来历不明

0 Comments
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand