Tăng trưởng - 增长

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Tăng trưởng - 增长

香江 5 2369 0 0
Giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái 10%. -> 今年的产量价值比去年增长百分之十。

5 Comments
stocking 2020.11.14 09:29  
hơn : 这是比的意思吗?
香江 2020.11.14 09:33  
对了
stocking 2020.11.14 09:44  
tăng 只这样写也一样的意思和Tăng trưởng 吗?
香江 2020.11.14 12:46  
tăng 的使用范围比 tăng trưởng 多
stocking 2020.11.14 12:53  
啊,明白
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand