Dịch vụ, phục vụ - 服务

首页 > 越南生活 > stocking 越南语
stocking 越南语

Dịch vụ, phục vụ - 服务

小梅 4 2826 0 0

例子:

1. Giá dịch vụ của bên bạn là bao nhiêu ? 

    你们服务价格是多少? 

2. Ngành dịch vụ: 服务行业

3. Nhân viên phục vụ: 服务员

4 Comments
stocking 2020.11.24 07:39  
Bên bạn 是什么
小梅 2020.11.25 09:14  
你方
stocking 2020.11.24 07:40  
Phục vụ 也服务的意思吗?
小梅 2020.11.25 09:14  
对,读起来像中文
我们一起学习越南语
我们将在2000字之后向公众发表评论。
图片 题目
stocking 越南语

최근글


새댓글


Facebook Twitter GooglePlus KakaoStory NaverBand