stockzero.net
[단어로 배우는 ????????베트남어] : 반대말
올라가다 (đi lên) ↔ 내려가다 (đi xuống) 증가하다 (tăng lên) ↔ 감소하다 (hạ xuống) 가속하다 (tăng tốc) ↔ 감속하다 (giảm tốc) 넣다 ...
stocking