Học tiếng anh 2 Page > STOCKZERO

VIETNAM

Mobile ver STOCKZERO All rights reserved.
Từ tiếng Anh
Tiếng Anh Tiếng Việt
  • worrisome
    gây ra lo lắng, gây ra rắc rối 206 2023.10.07
  • across
    Ngang qua 169 2023.09.23
  • academy
    Học viện 146 2023.09.23
  • after
    sau đó 130 2023.09.23
  • utilize
    tận dụng 123 2023.10.07
  • weightlessness
    tình trạng không trọng lượng 121 2023.10.07
  • air
    không khí, không trung 121 2023.09.23
  • again
    lại ( 1 lần nữa) 120 2023.09.23
  • against
    chống lại 117 2023.09.23
  • accident
    Tai nạn 113 2023.09.23
  • almost
    gần như 107 2023.09.23
  • willingly
    sẵn lòng 106 2023.10.07
  • come back
    trở lại 106 2023.09.23
  • airport
    sân bay 105 2023.09.23
  • have to
    phải 103 2023.09.23
Sign up  |  Forget
Current Time
00:00
Loading...
World City Time
 Seoul 🕗
 Tokyo 🕗
 Singapore 🕗
 Beijing 🕗
 Hanoi 🕗
 L   A 🕗
 New York 🕗
 London 🕗
 Frankfurt 🕗